Có 2 kết quả:

电刑 diàn xíng ㄉㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˊ電刑 diàn xíng ㄉㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to torture sb using electricity
(2) electrocution (capital punishment)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to torture sb using electricity
(2) electrocution (capital punishment)

Bình luận 0